Characters remaining: 500/500
Translation

data rate

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "data rate" (tốc độ dữ liệu) một danh từ được sử dụng để chỉ lượng dữ liệu một hệ thống có thể truyền tải trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng bit trên giây (bps - bits per second) hoặc megabit trên giây (Mbps).

Giải thích chi tiết:
  • Tốc độ dữ liệu cho biết khả năng truyền tải thông tin của các thiết bị mạng, như modem, router hoặc kết nối internet.
  • rất quan trọng trong các lĩnh vực như truyền thông, mạng máy tính công nghệ thông tin, tốc độ dữ liệu ảnh hưởng đến việc tải xuống, xem video trực tuyến, chơi game nhiều hoạt động trực tuyến khác.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The internet service provider offers a data rate of 100 Mbps." (Nhà cung cấp dịch vụ internet cung cấp tốc độ dữ liệu 100 Mbps.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In modern networks, achieving a high data rate is crucial for seamless video streaming and online gaming." (Trong các mạng hiện đại, đạt được tốc độ dữ liệu cao rất quan trọng cho việc phát video chơi game trực tuyến không bị gián đoạn.)
Biến thể của từ:
  • Data (dữ liệu): Dùng để chỉ thông tin được lưu trữ hoặc truyền tải.
  • Rate (tốc độ): Chỉ mức độ hoặc tần suất của một hiện tượng nào đó.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Bandwidth: Băng thông - thường được sử dụng để chỉ mức độ dữ liệu có thể được truyền tải qua một kết nối mạng, nhưng không hoàn toàn giống với tốc độ dữ liệu.
  • Throughput: Thông lượng - lượng dữ liệu thực tế được truyền tải qua một hệ thống trong một khoảng thời gian, có thể khác với tốc độ dữ liệu lý thuyết.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "High speed": Tốc độ cao - thường được dùng để mô tả các kết nối internet hoặc phương tiện truyền thông nhanh chóng.
  • "Bandwidth hog": Người tiêu tốn băng thông - chỉ những người hoặc ứng dụng sử dụng nhiều băng thông, làm chậm kết nối cho những người khác.
Lưu ý:
  • Tốc độ dữ liệu không chỉ phụ thuộc vào công nghệ còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như khoảng cách, số lượng người dùng kết nối cùng lúc, chất lượng của thiết bị mạng.
Noun
  1. tốc độ bít
  2. tốc độ dữ liệu

Comments and discussion on the word "data rate"