Từ tiếng Anh "data rate" (tốc độ dữ liệu) là một danh từ được sử dụng để chỉ lượng dữ liệu mà một hệ thống có thể truyền tải trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng bit trên giây (bps - bits per second) hoặc megabit trên giây (Mbps).
Giải thích chi tiết:
Tốc độ dữ liệu cho biết khả năng truyền tải thông tin của các thiết bị mạng, như modem, router hoặc kết nối internet.
Nó rất quan trọng trong các lĩnh vực như truyền thông, mạng máy tính và công nghệ thông tin, vì tốc độ dữ liệu ảnh hưởng đến việc tải xuống, xem video trực tuyến, chơi game và nhiều hoạt động trực tuyến khác.
Ví dụ sử dụng:
"In modern networks, achieving a high data rate is crucial for seamless video streaming and online gaming." (Trong các mạng hiện đại, đạt được tốc độ dữ liệu cao là rất quan trọng cho việc phát video và chơi game trực tuyến mà không bị gián đoạn.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Bandwidth: Băng thông - thường được sử dụng để chỉ mức độ dữ liệu có thể được truyền tải qua một kết nối mạng, nhưng không hoàn toàn giống với tốc độ dữ liệu.
Throughput: Thông lượng - lượng dữ liệu thực tế được truyền tải qua một hệ thống trong một khoảng thời gian, có thể khác với tốc độ dữ liệu lý thuyết.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"High speed": Tốc độ cao - thường được dùng để mô tả các kết nối internet hoặc phương tiện truyền thông nhanh chóng.
"Bandwidth hog": Người tiêu tốn băng thông - chỉ những người hoặc ứng dụng sử dụng nhiều băng thông, làm chậm kết nối cho những người khác.
Lưu ý: